MÁY HÀN MIG/MAG ITALIA Đăng tải ngà y 20/04/2008 hồi 09:00:14 (Được xem 33317 lần)
·Lọai máy hàn Synergic MIG: sử dụng điện áp 3 pha, có quạt làm mát, tích hợp bộ điều khiển vi sử lý, máy hàn có bánh xe với bộ ngắt điện để hàn xung Mig-Mag hàn Tig và MMA với thép các- bon thép không rỉ, nhôm và hợp kim, máy có 4 trục cuộn cho bộ cấp dây. Bộ điều khiển synergic (điều khiển kỹ thuật số tự động) và điều khiển thông số hàn từ xa đã tạo cho loại máy này đặc biệt phù hợp trong lĩnh vực công nhiệp.
· Lọai máy hàn Digital MIG sử dụng điện áp 3 pha, có quạt làm mát, tích hợp bộ điều khiển vi sử lý, máy hàn có bánh xe, máy có thể hàn đồng. Đặc biệt phù hợp hàn thiếc tấm, các vât liệu có độ chịu kéo cao, thép không rỉ, nhôm. Sử dụng với súng hàn.
·Lọai máy hàn Telmig, Master MIG and Bimax: có chung đặc điểm là sử dụng điện áp 3 pha, có quạt làm mát, bánh xe & bộ cấp dây bên trong máy. Sử dụng đa dạng các loại dây hàn như: dây hàn thép, thép không rỉ, nhôm
BẢNG DANH MỤC & TS KỸ THUẬT MÁY HÀN MIG ITALIA
BIMAX 4.135 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Điện áp không tải |
V |
30 |
Dải dòng hàn |
A |
50÷120 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷0,9 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
420x240x370 |
BIMAX 4.195 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷160 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước máy |
mm(DxRxC) |
600x340x430 |
BIMAX 132 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
1,3/3,6 |
Điện áp không tải |
V |
30 |
Dải dòng hàn |
A |
50÷120 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷0,9 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
480x275x380 |
BIMAX 152 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
1,4/3,7 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷145 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
730x370x475 |
BIMAX 162 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
1,4/3,7 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷145 |
Chu kỳ tải |
% |
65 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
640x350x470 |
BIMAX 182 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
2,3/5,2 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷170 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x570 |
|
|
|
TELMIG 100 |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
-/2,5 |
Điện áp không tải |
V |
28 |
Dải dòng hàn |
A |
55÷100 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
480x275x380 |
TELMIG 150/1 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
1,4/3,7 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷145 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
55 |
Sô cấp điều chỉnh |
No |
4 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
730x370x475 |
TELMIG 170/1 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
2,5/5,2 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷160 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
80 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷0,8 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x570 |
TELMIG 200/2 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
7-Mar |
Điện áp không tải |
V |
33 |
Dải dòng hàn |
A |
35÷220 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
100 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x655 |
TELMIG 251/2 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
3,7/7,7 |
Điện áp không tải |
V |
34 |
Dải dòng hàn |
A |
30÷240 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
125 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
8 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x655 |
TELMIG 281/2 TURBO |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230V |
Công suất |
KW 60%/max |
5/9,5 |
Điện áp không tải |
V |
34 |
Dải dòng hàn |
A |
40÷270 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
150 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
8 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x655 |
TELMIG 203/2 TURBO |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
3/5,5 |
Điện áp không tải |
V |
31 |
Dải dòng hàn |
A |
25÷200 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
105 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x655 |
TELMIG 250/2 TURBO |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
3/7 |
Điện áp không tải |
V |
33 |
Dải dòng hàn |
A |
35÷260 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
115 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
6 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x655 |
MASTERMIG 220/2 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
4/6,5 |
Điện áp không tải |
V |
36 |
Dải dòng hàn |
A |
20÷220 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
140 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
8 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
870x453x800 |
MASTERMIG 270/2 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
5,5/9 |
Điện áp không tải |
V |
37,3 |
Dải dòng hàn |
A |
28÷270 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
160 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
10 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
870x453x800 |
MASTERMIG 400 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
13/20 |
Điện áp không tải |
V |
50÷450 |
Dải dòng hàn |
A |
450@35% |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
340 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
24 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1040x460x1320 |
SUPERMIG 460 ( Có két nước làm mát ) |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400V |
Công suất |
KW 60%/max |
13/20 |
Dải dòng hàn |
V |
50÷450 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
340 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
24 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1040x685x1320 |
DIGITAL MIG 220 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230 V |
Công suất |
KW 60%/max |
3,5/6 |
Điện áp không tải |
V |
36 |
Dải dòng hàn |
A |
20÷220 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
140 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
8 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
800x450x710 |
DIGITAL MIG 330 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
7,5/11 |
Điện áp không tải |
V |
41 |
Dải dòng hàn |
A |
40÷320 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
215 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
12 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷1,2 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
870x453x800 |
DIGITAL SUPERMIG 360 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
8,4/13 |
Điện áp không tải |
V |
44 |
Dải dòng hàn |
A |
40÷350 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
240 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
12 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷1,6 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
890x453x1285 |
DIGITAL SUPERMIG 460 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
13/20 |
Điện áp không tải |
V |
49 |
Dải dòng hàn |
A |
50÷450 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
340 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
24 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷2 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
DIGITAL SUPERMIG 560 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
16,5/27 |
Điện áp không tải |
V |
56 |
Dải dòng hàn |
A |
60÷550 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
420 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
36 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷2,4 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷2,4 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1020x570x1380 |
DIGITAL SUPERMIG 560 ( Làm mát bằng két nước ) |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
16,5/27 |
Điện áp không tải |
V |
56 |
Dải dòng hàn |
A |
60÷550 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
420 |
Số cấp điều chỉnh |
No |
36 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷2,4 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷2,4 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1020x570x1380 |
MIG ĐA NĂNG MIG-TIG-MMA
TECHNOMIG 225 PULSE |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230 V |
Dòng điện |
A 60%/max |
23/38 |
Công suất |
KW 60%/max |
4/6 |
Điện áp không tải |
V |
72 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷200 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
160 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn đồng |
Min-max Ø mm |
1,6÷4 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
505x250x430 |
MIG ĐA NĂNG MIG-TIG-MMAINVERPULSE 420 |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
400 V |
Dòng điện |
A 60%/max |
15,5/26,5 |
Công suất |
KW 60%/max |
8/14,5 |
Điện áp không tải |
V |
86 |
Dải dòng hàn |
A |
10÷400 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
235 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
1÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn đồng |
Min-maxØmm |
1,6÷6 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1110x600x1550 |
ELECTROMIG 610 SYNER/PULSE |
Nguồn điện |
1 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
20/27 |
Điện áp không tải |
V |
55 |
Dải dòng hàn |
A |
50÷600 |
Dòng ứng với 60% chu kỳ tải |
A |
410 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1000x590x1580 |
ELECTROMIG 610 SYNER/PULSE |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
18/25 |
Điện áp không tải |
V |
60 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷600 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
SYNERGIC MIG 600 PULSE |
Nguồn điện |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
Công suất |
KW 60%/max |
18/25 |
Điện áp không tải |
V |
60 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷600 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1000x590x1580 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355 |