|
|
|
TÃŒM KIẾM NHANH |
|
Máy hàn que Model BX Đăng tải ngà y 19/07/2007 hồi 13:15:55 (Được xem 26069 lần)
Máy hàn que model BX có nhiều kiểu dáng và dải dòng hàn + công suất máy từ nhỏ đến cao nhất. Máy có kết cấu vững chắc. Dòng hàn ổn định, hệ số chu kỳ tải cao, Phục vụ chủ yếu cho gia công cơ khí, xây lắp kết cấu và trong lĩnh vực đóng tàu biển..
Model |
BX6-200 |
BX6-250 |
BX6-300 |
BX6-400 |
Điện áp sử dụng |
1 ph 220/380V |
1 ph 220/380V |
1 ph 220/380V |
1 ph 220/380V |
Công suất định mức |
11.5Kva |
15Kva |
17.5Kva |
24.5Kva |
Điện áp không tải |
54V |
54V |
58V |
60V |
Dải dòng hàn |
75-200A |
50-250A |
60-300A |
80-400A |
Chu kỳ tải |
20% |
35% |
35% |
35% |
Que hàn |
2-4 |
2-5 |
2-6 |
2.5-7 |
Mức độ bảo vệ |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
1P21S |
1P21S |
1P21S |
1P21S |
Kích thước |
530×340×530 |
530×340×530 |
555×340×585 |
555×340×585 |
Trọng lượng máy |
42Kg |
46Kg |
55Kg |
65Kg |
Model |
ZXE1-250 |
ZXE1-315 |
ZXE1-400 |
ZXE1-500 |
Công suất định mức |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
Điện áp không tải |
15Kva |
21Kva |
31Kva |
31Kva |
Điện áp hàn |
64V |
66V |
76V |
76V |
Dải dòng hàn AC ±10% |
50-250A |
60-315A |
80-400A |
100-500A |
Dải dòng hàn DC ±10% |
40-180A |
50-250A |
70-320A |
100-450A |
Chu kỳ tải |
35% |
35% |
35% |
35% |
Que hàn |
1.6-5 |
2-6 |
2.5-7 |
3-8 |
Mức độ bảo vệ |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
660×470×750 |
725×500×810 |
725×500×810 |
725×500×810 |
Trọng lượng máy |
106Kg |
112Kg |
148Kg |
155Kg |
Model |
ZX5-315 |
ZX5-400 |
ZX5-500 |
ZX5-630 |
Điện áp sử dụng |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
3 ph 380V/50 Hz |
Công suất định mức |
19Kva |
24Kva |
32Kva |
43Kva |
Điện áp không tải |
60V |
60V |
60V |
71V |
Dải dòng hàn |
60-315A |
80-400A |
100-500A |
125-630A |
Chu kỳ tải |
60% |
60% |
60% |
60% |
Que hàn |
2-6 |
2.5-7 |
3.2-8 |
3.2-10 |
Mức độ bảo vệ |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
660×530×1000 |
660×530×1000 |
660×530×1000 |
750×620×1200 |
Trọng lượng máy |
200Kg |
220Kg |
240Kg |
290Kg |
Model |
BX1-315 |
BX1-400 |
BX1-500 |
BX1-500 |
Điện áp sử dụng |
AC220/380V |
AC220/380V |
AC220/380V |
AC220/380V |
Công suất định mức |
21Kva |
31Kva |
45 Kva |
60Kva |
Điện áp không tải |
66V |
76V |
76V |
80V |
Dải dòng hàn |
60-315A |
80-400A |
100-500A |
100-630A |
Chu kỳ tải |
35% |
35% |
35% |
35% |
Que hàn |
2-6 |
2.5-7 |
2.5-7 |
2.5-7 |
Mức độ bảo vệ |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
660×490×850 |
660×490×850 |
660×490×850 |
660×490×850 |
Trọng lượng máy |
77Kg |
97Kg |
146Kg |
160Kg |
Thông số kỹ thuật |
BX6
160 |
BX6
200 |
BX6
250 |
BX6
200-2 |
BX6
250-2 |
BX6
300
2 |
BX6
400
2 |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha /50 Hz |
220/380V |
220/380V |
220/380V |
80/220V |
380/220V |
80/220V |
380/220V |
Dòng hàn tối đa |
A |
160 |
200 |
250 |
200 |
250 |
315 |
400 |
Dải dòng hàn |
A |
45-160 |
70-200 |
80-250 |
70-200 |
80-250 |
90-315 |
90-400 |
Điện áp không tải tối đa |
V |
55 |
55 |
55 |
55 |
55 |
57 |
65 |
Công suất tiêu thụ |
KVA |
8.8 |
10 |
13 |
10 |
13 |
21.6 |
28 |
Chu kỳ tải |
% |
20 |
25 |
25 |
25 |
25 |
35 |
35 |
Đường kính que hàn |
Min-max Ømm |
2-3.2 |
2.5-4 |
2.5-5 |
2.5-4 |
2.5-5 |
2.5-6 |
2.5-7 |
Khả năng cách điện |
|
F |
F |
F |
F |
|
F |
F | |
Copyright by Tiến Đại Phát Co., Ltd
|
|
|
|
|
|
|