MÁY CẮT Plasma Đăng tải ngà y 19/07/2007 hồi 15:17:41 (Được xem 27868 lần)
Cắt plasma điều khiển inverter gọn nhẹ, có quạt làm mát, đèn hiển thị cảnh báo quá nhiệt. Máy cho hồ quang mạnh hiệu quả kinh tế. Khả năng cắt dầy từ 8 đến 10 mm. Kiểu dáng đẹp, công nghệ tiên tiến
-Dòng máy cắt điều khiển dòng điện bằng Inverter đa chức năng,
-Dòng cắt từ 10 A đến 40 A,
-Độ dầy cắt đạt đến 14 mm.
-Chế độ khởi động cao tần
-Máy thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ, xách tay tính cơ động cao.
-Giá thành hạ hiệu quả kinh tế với mức đầu tư hợp lý.
Máy cắt Plastma Inverter |
Model |
Plastma 30R |
Plastma 40R |
|
-Dòng cắt từ 10 A đến 40 A,
-Độ dầy cắt đạt đến 14 mm.
-Chế độ khởi động cao tần
-Máy thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ, xách tay tính cơ động cao. |
Điện áp sử dụng |
1PH230V/50Hz |
1PH230V/50Hz |
Công suất định mức |
4.5Kva |
6.6Kva |
Điện áp không tải |
460V |
460V |
Dải dòng cắt±10% |
15-30A |
15-40A |
Chu kỳ tải |
35% |
35% |
Hệ số |
Cos ø0.8 |
Cos ø0.8 |
Khả năng cắt tối đa (mm) |
8 |
10 |
Cấp cách điện |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
|
MÁY CẮT PLASTMA THYRISTOR
Máy cắt plasma Thyristor |
|
Dòng máy cắt Plasma THYRISTOR |
MODEL |
LGK8-40 |
LGK8-60 |
LGK8-100 |
Điện áp sử dụng |
3PH380V/50 Hz |
3PH380V/50 Hz |
3PH380V/50 Hz |
Công suất định mức |
11.2Kva |
14Kva |
27.6Kva |
Điện áp không tải |
240V |
240V |
270V |
Dòng cắt |
40A |
60A |
100A |
Chu kỳ tải |
60% |
60% |
60% |
Khả năng cắt tối đa (mm) |
12 |
20 |
30 |
Cấp cách điện |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
450×4.×710 |
450×430×710 |
530×510×850 |
Trọng lượng máy |
110Kg |
120Kg |
145Kg |
|
Thông số kỹ thuật |
Máy cắt kết hợp hàn TIG
WS – 180/LGK - 40 |
Máy cắt Plasma |
TIG |
Plasma |
CT - 312 |
CT- 416 |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha /50-60 Hz |
220 V +- 15% |
220 V |
220 V |
Công suất tiêu thụ |
KVA |
4 |
4.8 |
4 |
6 |
Dải dòng hàn |
A |
40-270 |
35-315 |
10-120 |
10-160 |
Điện áp không tải tối đa |
V |
60 |
210 |
55 |
62 |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
60 |
60 |
60 |
Điện áp hàn/cắt |
V |
180 |
40 |
90 |
92 |
Áp suất khí nén |
Kg/cm2 |
|
3 ~ 5 |
2 ~ 5 |
2 ~ 5 |
Chế độ làm mát |
|
|
Làm mát bằng khí |
|
|
Độ dầy cắt tối đa |
mm |
|
£ 12 |
1-8 |
1-12 |
Chế độ khởi động |
|
HF |
- |
Trọng lượng |
kg |
15 |
15 |
20 |
22 |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|