MÁY KHOAN ĐỨNG Đăng tải ngà y 13/05/2007 hồi 15:41:10 (Được xem 64833 lần)
Giới thiệu chung về máy khoan cần
Máy khoan đứng là một dạng máy khoan dùng để khoan các lỗ kỹ thuật trên bề mặt vật liệu (Thường là kim loại hoặc gỗ )
Máy có kết cấu kiểu đứng. điều khiển mũi khoan lên xuống bằng vô lăng điều khiển vô cấp hoặc thứ cấp.
Thân máy được làm bằng hợp kim gang có kết cấu bền vững. động cơ điện điều khiển vô cấp giúp người thợ chủ động về tốc độ khoan.
Máy có thể điều chỉnh tự động được tốc độ khoan và độ sâu của hố khoan.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐỨNG model HHP5355 - DP01
|
Model |
HHP5355 - DP01 |
Khả năng khoan lớn nh |
30mm/1.18" |
Khả năng tarô max |
M 18/0.63" |
Côn móc lỗ trục chính |
MT 3 |
Dải tốc độ trục chính |
(12) 70 - 2600 rpm |
Số cấp tốc độ ăn dao |
0.1 ; 0.2 ; 0.3 mm/vòng |
Hành trình trục chính max |
135mm/5.31" |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
520 mm/20.47" |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến chân đế bàn làm việc |
1080 mm/42.52" |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
315 mm/12.40" |
Kích thước làm việc hữu ích của bàn làm việc |
412mm x 412mm |
Kích thước làm việc hữu ích của đế máy |
370 x 360 mm/15"x14" |
Động cơ AC 3pha, 220V ~ 575V |
1.1/1.5 kW |
Kích thước bao máy (L x W x H) |
1150 x 700 x 2150 mm 45.3"x27.6"x84.7" |
Đường kính cột máy |
125mm/4.92" |
Trọng lượng đóng thùng |
340KG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐỨNG model HHP5355 - DP02
|
Model |
HHP5355 - DP02 |
Khả năng khoan max |
40mm/1.6" |
Khả năng tarô max |
M 24/1" |
Côn móc lỗ trục chính |
MT 4 |
Dải tốc độ trục chính |
(12) 42-2050 rpm |
Số cấp tốc độ ăn dao |
0.07; 0.15; 0.26; 0.40 mm/vòng |
Hành trình trục chính max |
180mm/7" |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
600 mm/24" |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến chân đế bàn làm việc |
1215 mm/48" |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
360mm/14" |
Kích thước làm việc hữu ích của bàn làm việc |
510mm x 380mm |
Kích thước làm việc hữu ích của đế máy |
460 x 450 mm/ 16.6"x15" |
Động cơ AC 3pha, 220V ~ 575V |
2.2/2.8 kW |
Kích thước bao máy (L x W x H) |
1150 x 700 x 2150 mm 45.3"x27.6"x84.7" |
Đường kính cột máy |
160mm/6.3" |
Trọng lượng máy |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐỨNG model HHP5355 - DP03
|
Model |
HHP5355 - DP03 |
Khả năng khoan max |
30mm/1.4" |
Khả năng tarô max |
M 18/7.09" |
Côn móc lỗ trục chính |
MT 3 |
Dải tốc độ trục chính |
(12) 70 - 2600 rpm |
Số cấp tốc độ ăn dao |
0.1 ; 0.2 ; 0.3 mm/vòng |
Hành trình trục chính max |
135mm/5.31" |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
520 mm/20.47" |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến chân đế bàn làm việc |
1080 mm/42.52" |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
315 mm/12.40" |
Kích thước làm việc hữu ích của bàn làm việc |
412mm x 412mm |
Kích thước làm việc hữu ích của đế máy |
370 x 360 mm/15"x14" |
Động cơ AC 3pha, 220V ~ 575V |
1.5/2.2 kW |
Kích thước bao máy (L x W x H) |
1150 x 700 x 2150 mm 45.3"x27.6"x84.7" |
Đường kính cột máy |
125mm/4.92" |
Trọng lượng máy |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐỨNG model HHP5355 - DP04
|
Model |
HHP5355 - DP04 |
Khả năng khoan max |
30mm/1.4" |
Khả năng tarô max |
M 18/7.09" |
Côn móc lỗ trục chính |
MT 3 |
Dải tốc độ trục chính |
(12) 70 - 2600 rpm |
Số cấp tốc độ ăn dao |
0.1 ; 0.2 ; 0.3 mm/vòng |
Hành trình trục chính max |
135mm/5.31" |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
520 mm/20.47" |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến chân đế bàn làm việc |
1080 mm/42.52" |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
315 mm/12.40" |
Kích thước làm việc hữu ích của bàn làm việc |
412mm x 412mm |
Kích thước làm việc hữu ích của đế máy |
370 x 360 mm/15"x14" |
Động cơ AC 3pha, 220V ~ 575V |
1.5/2.2 kW |
Kích thước bao máy (L x W x H) |
1150 x 700 x 2150 mm 45.3"x27.6"x84.7" |
Đường kính cột máy |
125mm/4.92" |
Trọng lượng máy |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐỨNG model HHP5355 - DP05
|
Model |
HHP5355 - DP05 |
Khả năng khoan max |
30mm/1.18" |
Khả năng tarô max |
M 18/0.63" |
Côn móc lỗ trục chính |
MT 3 |
Dải tốc độ trục chính |
(12) 70 - 2600 rpm |
Số cấp tốc độ ăn dao |
0.1 ; 0.2 ; 0.3 mm/vòng |
Hành trình trục chính max |
135mm/5.31" |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
520 mm/20.47" |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến chân đế bàn làm việc |
1080 mm/42.52" |
Khoảng cách từ trục chính đến cột máy |
315 mm/12.40" |
Kích thước làm việc hữu ích của bàn làm việc |
412mm x 412mm |
Kích thước làm việc hữu ích của đế máy |
370 x 360 mm/15"x14" |
Động cơ AC 3pha, 220V ~ 575V |
1.1/1.5 kW |
Kích thước bao máy (L x W x H) |
1150 x 700 x 2150 mm 45.3"x27.6"x84.7" |
Đường kính cột máy |
125mm/4.92" |
Trọng lượng máy |
|
|
Một số model máy khoan đứng Đài Loan
Model |
Z5050 |
Z 5050A |
Z5040 |
Z 5035A |
Khả năng khoan Max |
50mm |
50mm |
40mm |
40mm |
Độ côn trục chính Max |
M30 |
M30 |
M27 |
M24 |
Hành trình trục chính lớn nhất |
180mm |
240mm |
180mm |
200mm |
Khoảng cách tâm trục chính đến cột |
350mm |
360mm |
360mm |
330mm |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn |
600mm |
600mm |
600mm |
630mm |
Khoảng cách từ tâm trục đến đế khoan |
1200mm |
1200mm |
1200mm |
1200mm |
Hành trình bàn làm việc lớn nhất |
320mm |
420mm |
420mm |
560mm |
Kiểu độ côn trục chính (mroes) |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
Dải tốc độ trục chính (rpm) |
Vô cấp 48-1500 |
12 cấp 42-2050 |
12 cấp 42-2050 |
12 cấp 65-2600 |
Tốc độ ăn dao (r/min) |
4 0.08,0.16,0.27,0.35 |
4 0.1,0.2, 0.3,0.4 |
4 0.07,0.15, 0.35,0. |
4 0.1,0.2, 0.3,0.4 |
Kích thước bàn làm việc |
510x380 |
510x 380mm |
510x 380mm |
430x 380mm |
Kích thước đế máy |
450x 440mm |
450x 440mm |
450x 440mm |
405x 395mm |
Đường kính cột |
160mm |
160mm |
160mm |
140mm |
Đ/c 3Pha |
Động cơ |
3.2/4hp 2.4/3kw |
2.9/3.7hp 2.2/2.8kw |
2.9/3.7hp 2.2/2.8kw |
2/2.9hp 1.5/2.2kw |
Tốcđộ(rpm) |
1442/2880 |
960/1440 |
960/1440 |
960/1440 |
Bộ làm mát |
6 L/min |
6 L/min |
6 L/min |
6 L/min |
Trọng lượng (kg) |
730/670 |
750/690 |
750/690 |
600/550 |
Đóng thùng (cm) |
110x67x215 |
110x67x223 |
110x67x215 |
100x61x215 |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|