Máy cắt tôn thủy lực Series QC12 Đăng tải ngà y 02/07/2008 hồi 09:41:01 (Được xem 65560 lần)
MÁY CẮT TÔN THỦY LỰC SERIES QC12 - ĐIỀU KHIỂN NC/CNC
Cấu hình & thông số máy tiêu chuẩn: - Thước đo cữ điều chỉnh sau - Bộ điều chỉnh cơ lưỡi cắt - Thiết bị nâng lưỡi cắt trên theo hành trình xi lanh - Bộ điều khiển rơle thời gian cắt - Thiết bị đếm số lần cắt - Ray dẫn hướng để đưa tôn - Bộ lưỡi cắt trên/dưới tiêu chuẩn Với cấu hình máy điều khiển NC/CNC, ngòai các thiết bị trên, máy cho phép cài đặt chương trình một cách dễ dàng với bộ hiển thị số, phần mềm giao diện thân thiện. Việc điều chỉnh khe hở dao cắt theo vật liệu, chiều dày & độ dài của phôi hòan toàn tự động. Đèn hiển thị vết cắt. Góc cắt được điều chỉnh tự động (hoặc bán tự động) theo chiều dày tôn rút ngắn thời gian cắt, tăng tần suất. Với tôn mỏng, làm giảm mức độ xoắn, vết cắt nhẵn, không có gờ mép.
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy (theo tiêu chuẩn nhà SX). - Lưỡi cắt trên/dưới tiêu chuẩn, điều khiển đạp chân hoặc điều khiển tay, đồng hồ đo áp suất. - Hệ thống thủy lực của Đức lắp ráp tại TQ. - Linh kiện điện của hãng SIEMEN- Đức. - Van thủy lực của hãng ATOS-Ý. - Động cơ dẫn động của hãng YASKWA-Nhật. - Bi vít cầu và thanh ray dẫn hướng của hãng HIWIN-Đài Loan.
Phụ kiện chọn thêm: Điều khiển NC - Bộ hiển thị số DRO – E10 điều khiển NC Trung Quốc hoặc DAC-310 của Hà Lan Điều khiển CNC - Bộ hiển thị số DRO – E20 điều khiển CNC Trung Quốc hoặc DAC-350 của Hà Lan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Độ dày cắt (mm) |
Khổ tôn cắt (mm) |
Góc cắt |
Cữ điều chỉnh sau (mm) |
Số lần cắt (lần/phút) |
Công suất (Kw) |
Trọng lượng (Kg) |
Kích thước máy (mm ) |
4×2500 |
4 |
2500 |
1°30′ |
20-500 |
16 |
5.5 |
5000 |
3040×1610×1620 |
4×3200 |
4 |
3200 |
1°30′ |
20-500 |
13 |
5.5 |
6000 |
3840×1610×1620 |
4×4000 |
4 |
4000 |
1°30′ |
20-600 |
10 |
5.5 |
7000 |
4600×1700×1700 |
4×6000 |
4 |
6000 |
1°30′ |
20-600 |
5 |
7.5 |
16000 |
6460×2100×3200 |
6×2500 |
6 |
2500 |
1°30′ |
20-500 |
15 |
7.5 |
6000 |
3040×1610×1620 |
6×3200 |
6 |
3200 |
1°30′ |
20-500 |
12 |
7.5 |
7000 |
3840×1610×1620 |
6×4000 |
6 |
4000 |
1°30′ |
20-600 |
9 |
7.5 |
8300 |
4620×1750×1700 |
6×5000 |
6 |
5000 |
1°30′ |
20-600 |
8 |
7.5 |
|
5950x2650x2300 |
6×6000 |
6 |
6000 |
1°30′ |
20-800 |
5 |
11 |
18500 |
6480×2100×2300 |
8×2500 |
8 |
2500 |
1°30′ |
20-500 |
14 |
7.5 |
7000 |
3040×1700×1700 |
8×3200 |
8 |
3200 |
1°30′ |
20-500 |
8 |
7.5 |
7500 |
3860×1700×1700 |
8×4000 |
8 |
4000 |
1°30′ |
20-600 |
8 |
7.5 |
8500 |
4640×1700×1700 |
8×5000 |
8 |
5000 |
1°30′ |
20-600 |
8 |
7.5 |
11500 |
5400×2400×2000 |
8×6000 |
8 |
6000 |
1°30′ |
20-800 |
8 |
11 |
20000 |
6480×2100×2350 |
10×2500 |
10 |
2500 |
1°30′ |
20-500 |
10 |
11 |
7300 |
3040×1700×1700 |
10×3200 |
10 |
3200 |
2° |
20-500 |
10 |
11 |
8000 |
3860×1700×1700 |
10×4000 |
10 |
4000 |
2° |
20-600 |
10 |
11 |
12050 |
4650×2100×2000 |
10×6000 |
10 |
6000 |
1°30′ |
20-600 |
10 |
15 |
24000 |
6500×2100×2300 |
12×2500 |
12 |
2500 |
1°40′ |
20-500 |
12 |
18.5 |
11000 |
3140×2150×2000 |
12×3200 |
12 |
3200 |
1°40′ |
20-500 |
10 |
18.5 |
12500 |
3880×2150×2000 |
12×4000 |
12 |
4000 |
1°40′ |
20-600 |
10 |
18.5 |
14500 |
4680×2150×2000 |
12×5000 |
12 |
5000 |
2° |
20-600 |
6 |
18.5 |
19000 |
5950×2650×2300 |
12×6000 |
12 |
6000 |
2° |
20-1000 |
5 |
18.5 |
26000 |
6900×2600×2700 |
16×2500 |
16 |
2500 |
2° |
20-500 |
10 |
18.5 |
12000 |
3140×2150×2000 |
16×3200 |
16 |
3200 |
2° |
20-600 |
10 |
18.5 |
13500 |
3880×2150×2000 |
16×4000 |
16 |
4000 |
2°30′ |
20-800 |
10 |
18.5 |
16000 |
4650×2150×2200 |
16×5000 |
16 |
5000 |
2° |
20-1000 |
6 |
18.5 |
25000 |
5900×2600×2700 |
16×6000 |
16 |
6000 |
2° |
20-1000 |
5 |
22 |
32000 |
6900×2700×2700 |
20×2500 |
20 |
2500 |
3° |
20-500 |
8 |
22 |
18000 |
3440×2300×2500 |
20×3200 |
20 |
3200 |
3° |
20-1000 |
8 |
22 |
23000 |
4150×2350×2700 |
20×4000 |
20 |
4000 |
3° |
20-1000 |
5 |
22 |
22000 |
4850×2600×2400 |
20×6000 |
20 |
6000 |
3° |
20-1000 |
4 |
22 |
47000 |
6700×3000×3000 |
25×2500 |
25 |
2500 |
3° |
20-1000 |
8 |
37 |
25000 |
3200×2700×2900 |
25×3200 |
25 |
3200 |
3° |
20-1000 |
5 |
37 |
26000 |
4200×2500×2600 |
30×2500 |
30 |
2500 |
3° |
20-1000 |
4 |
37 |
28000 |
3300×2900×3000 |
30×3200 |
30 |
3200 |
3°30′ |
20-1000 |
4 |
40 |
34000 |
4200×2500×2600 |
40×2500 |
40 |
2500 |
4° |
20-1000 |
3 |
75 |
46000 |
3200×3300×3200 |
40×3200 |
40 |
3200 |
4° |
20-1000 |
3 |
90 |
58000 |
4300×3300×3000 |
CÔNG TY TNHH TIẾN ĐẠI PHÁT
|