|
|
|
TÃŒM KIẾM NHANH |
|
MÁY CẮT DÂY Đăng tải ngà y 11/02/2007 hồi 13:28:08 (Được xem 53781 lần)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
Thông số |
ĐVT |
16101
DK7725d |
16102
DK7725e |
16103
DK7725f |
16104
DK7732 |
16105
DK7740 |
16106
DK7740b |
16102
DK7740c |
Kích thước bàn làm việc (DxR) |
mm |
560x360 |
560x360 |
560x360 |
630x400 |
800x500 |
800x500 |
800x500 |
Hành trình trục (XxY) |
mm |
250x350 |
250x350 |
250x350 |
320x400 |
400x500 |
400x500 |
400x500 |
Độ dày lớn nhất của vật gia công |
mm |
100/230/300 |
150/400 |
150/430 |
200 |
250 |
250 |
500 |
Góc côn tối đa khi gia công/Độ dày tấm kim loại |
mm |
--- |
±3o(±1.5)o/50 |
--- |
±1.5o/50 |
±1.5o/50 |
±6o/50 |
--- |
Tốc độ chạy dây |
mm2/min |
³100 |
³100 |
³100 |
³100 |
³100 |
³100 |
³100 |
Dòng điện làm việc lớn nhất |
A |
5SS |
5 |
5 |
6 |
6 |
6 |
5 |
Độ nhẵn bề mặt sau khi cẳt |
um |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Ra≤2.5 |
Tốc độ chạy dây |
m/sec |
11.6 |
11.6 |
11.6 |
11.6, 5.8 |
11.6, 5.8 |
11.6, 5.8 |
11.6, 5.8 |
Trọng lượng lớn nhất của vật gia công |
kg |
120 |
120 |
120 |
250 |
550 |
550 |
550 |
Giải pháp làm việc |
--- |
|
|
|
|
|
|
|
Công suất làm việc |
l |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
Công suất cung cấp |
--- |
|
|
|
|
|
|
|
Công suất tiêu thụ |
KVA |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kích thước máy (DxRxC) |
mm |
1533x1460
x1446 |
1533x1460
x1446 |
1533x1460
x1446 |
1720x1322
x1800 |
1865x1610 x1900 |
1865x1610 x1900 |
1865x1610 x1900 |
Trọng lượng tịnh/đóng thùng |
kg |
1200/1400 |
1200/1400 |
1200/1400 |
2200/2700 |
2500/3000 |
2500/3000 |
2500/3000 |
Loại trọng lượng điều chỉnh |
--- |
BKDE
BKDD, BKDF |
BKDE, BKDD, BKDF, BKDC |
BKDE, BKDD, BKDF |
BKDC |
BKDC |
BKDC |
BKDC |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|
Copyright by Quang Đông
|
|
|
|
|
|
|