Máy hàn MIG đa năng MIG + TIG + MMA Đăng tải ngà y 18/04/2007 hồi 18:51:45 (Được xem 24992 lần)
Máy hàn MIG đa năng cho phép sử dụng được 3 chế độ hàn tích hợp trong một máy
Máy hàn dùng điện áp 3 pha, máy có quạt làm mát (hoặc làm mát bằng nước), có bộ điều khiển vi sử lý, có bộ cấp dây trong hoặc bộ cấp dây ngoài, máy có kiều dáng đẹp, vỏ ngoài được làm bằng thép 1,0 ly và sơn tĩnh điện, máy di chuyển dễ dàng bằng bánh xe
Với công nghệ biến tần cho hàn MIG-MAG (hàn xung liên tục, xung với xung) hàn đồng. Máy được thiết kế cho hàn TIG AC và hàn hồ quang tay AC/DC Máy sử dụng đa dạng các loại dây hàn như thép, thép không gỉ, nhôm và hợp kim với bộ cấp dây độc lập 4 cuộn.
Có thể dùng thêm bộ điều khiển từ xa đễ dàng điều chỉnh được máy một cách an toàn và hiệu quả nhất phù hợp với những công trình công nghiệp và công trình phức tạp. Đặc điểm cơ bản của máy: Hàn xung liên tục + thiết lập trước được 50 chương trình hàn + Lưu trữ và nhớ được 40 chương trình riêng biệt và 10 thông số cuối cùng ( bi-level ) + Ổn định gas và điện áp tăng giảm + Điện kháng, khởi động với máy cấp dây, lựa chọn 2/4 chu kỳ thời gian + Bảo vệ nhiệt tự động tăng tính an toàn cho máy và người sử dụng trong trường hợp điện áp quá tải hay dưới tải, lệch pha.. + Bộ điều khiển kiểm tra các chức năng khi khởi động máy. Có thể chọn thêm xe đẩy cho máy tăng thêm hiệu quả khi di chuyển và bảo vệ độ bền máy ở mức an toàn cao nhất.
Thông số kỹ thuật một số loại Model máy hàn đa năng
Máy hàn MIG 3 chức năng MIG + TIG + MMA
model TECHNOMIG 200 |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha/50/60 Hz |
230 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A 60%/max |
23/38 |
Công suất tiêu thụ |
KW 60%/max |
3,5/5,5 |
Điện áp không tải |
V |
72 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷200 |
Dòng điện hàn tối đa |
A |
200@30% |
Chu kỳ tải |
% |
60% |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn đồng |
Min-max Ø mm |
1,6÷4 |
Khả năng cách điện |
|
H |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
505x250x430 |
Trọng lượng |
Kg |
23 |
Máy hàn MIG 3 chức năng MIG + TIG + MMA
model TECHNOMIG 225 PULSE |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha/50/60 Hz |
230 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A 60%/max |
23/38 |
Công suất tiêu thụ |
KW 60%/max |
4/6 |
Điện áp không tải |
V |
72 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷200 |
Dòng điện hàn tối đa |
A |
200@30% |
Chu kỳ tải |
% |
60% |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,2 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8 |
Dây hàn đồng |
Min-max Ø mm |
1,6÷4 |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
505x250x430 |
Trọng lượng |
Kg |
24 |
Máy hàn MIG 3 chức năng MIG + TIG + MMA
model INVERPULSE 420 |
Nguồn điện sử dụng |
3 pha/50/60 Hz |
400 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A 60%/max |
15,5/26,5 |
Công suất tiêu thụ |
KW 60%/max |
8/14,5 |
Điện áp không tải |
V |
86 |
Dải dòng hàn |
A |
10÷400 |
Dòng điện hàn tối đa |
A |
350@40% |
Chu kỳ tải |
% |
80% |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
1÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn đồng |
Min-maxØmm |
1,6÷6 |
Khả năng cách điện |
|
H |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1110x600x1550 |
Trọng lượng |
Kg |
106 |
Máy hàn MIG 3 chức năng MIG + TIG + MMA
Model INVERPULSE 420 RA |
Nguồn điện sử dụng |
3 pha/50/60 Hz |
400 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A 60%/max |
15,5/26,5 |
Công suất tiêu thụ |
KW 60%/max |
8/14,5 |
Điện áp không tải |
V |
86 |
Dải dòng hàn |
A |
10÷400 |
Dòng điện hàn tối đa |
A |
350@40% |
Chu kỳ tải |
A |
235 |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
1÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
Dây hàn đồng |
Min-max Ø mm |
1,6÷6 |
Khả năng cách điện |
|
H |
Kích thước |
mm(DxRxC) |
1110x600x1150 |
Trọng lượng |
Kg |
120 |
Máy hàn MIG 3 chức năng MIG + TIG + MMA
Model SYNERGIC PULSE 400 & 600 |
Model |
SYNERGIC PULSE |
400 |
600 |
Nguồn điện sử dụng |
3 pha/50/60 Hz |
230-400 V |
230-400 V |
Công suất tiêu thụ |
KW 60%/max |
11/15 |
18/25 |
Điện áp không tải |
V |
60 |
60 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷400 |
5÷600 |
Chu kỳ tải làm việc |
% |
80% |
80% |
Dây hàn thép |
Ø mm |
0,6÷1,6 |
0,6÷1,6 |
Dây hàn Inox |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
0,8÷1,6 |
Dây hàn nhôm |
Ø mm |
0,8÷1,6 |
0,8÷1,6 |
Dây hàn ống |
Ø mm |
1÷1,6 |
1÷2,4 |
Dây hàn đồng |
Ø mm |
0,8 |
0,8 |
Cấp độ bảo vệ |
|
IP23 |
IP23 |
Trọng lượng |
kg |
184 |
202 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|