Máy hàn TIG Hàn Quốc Đăng tải ngà y 02/01/2006 hồi 17:20:21 (Được xem 19226 lần)
Máy hàn TIG Hàn Quốc AC/DC - DC điều khiển Thyristor sử dụng khí Argon, với dải dòng từ 8 đến 630A. Kết cấu chắc khỏe, hồ quang ổn định kết hợp hàn hồ quang ARC hiệu suất làm việc cao kinh tế. Máy thích hợp cho các công trình công nghiệp như ngành đóng tàu, sửa chữa ôtô, các dây chuyền công nghiệp bằng Inox như nhà máy chế biến công nghiệp thực phẩm, các sản phẩm, thiết bị trong nghành y tế, dược... - Hàn các kim loại mầu như nhôm, đồng, Niken...
MỘT SỐ MODEL MÁY HÀN TIG HÀN QUỐC
Máy hàn TIG AC/DC - Kết hợp ARC Inverter
|
Nguồn điện |
1 pha /50-500 Hz |
220 V |
Dòng điện |
A |
200 |
Điện áp hàn TIG /DC |
V |
16 |
Điện áp hàn TIG/AC |
V |
19 |
Điện áp hàn ARC |
V |
25 |
Dải dòng hàn TIG /DC |
A |
5-200 |
Dải dòng hàn TIG /AC |
A |
10-200 |
Dải dòng hàn ARC/DC |
A |
10-150 |
Điện áp không tải |
V |
68 |
Công suất hàn TIG/DC |
KVA |
6.3 |
Công suất hàn TIG/AC |
KVA |
5.4 |
Công suất hàn ARC/AC |
KVA |
6 |
Chu kỳ tải |
% |
40% |
Kích thước |
mm |
280x460x450 |
Máy hàn TIG DC Inverter có xung TS 300
|
Điện áp sử dụng 1pha 220V/ 3 pha 380V 50 Hz |
Dòng điện ra lớn nhất |
A |
300 |
Dải dòng hàn TIG |
A |
5 ~ 300 |
Dải dòng hàn que |
A |
5 ~ 250 |
Điện áp hàn TIG |
V |
22 |
Điện áp hàn que |
V |
32 |
Công suất |
KVA |
10.2 (7.9kW) |
Chu kỳ tải |
% |
40 |
Điện áp không tải |
V |
60 |
Tần số xung thấp |
Hz |
2.5 |
Tần số xung trung bình |
Hz |
250 |
Độ rộng xung |
% |
50 |
Kích thước máy |
mm |
260x430x380 |
Trọng lượng |
Kg |
25 |
Máy hàn TIG Xung DC Inverter TS 500
|
Điện áp sử dụng 1pha 220V/ 3 pha 380V 50 Hz |
Dòng điện ra lớn nhất |
A |
500 |
Dải dòng hàn TIG |
A |
5 ~500 |
Dải dòng hàn que |
A |
5 ~300 |
Điện áp hàn TIG |
V |
24 |
Điện áp hàn que |
V |
40 |
Công suất |
KVA |
18 (16kW) |
Chu kỳ tải |
% |
60 |
Điện áp không tải |
V |
68 |
khí cấp trễ |
sec |
0.1 ~ 6 |
Tần số xung thấp |
Hz |
2.5 |
Tần số xung trung bình |
Hz |
250 |
Độ rộng xung |
% |
50 |
Kích thước máy |
mm |
300x540x465 |
Trọng lượng |
kg |
170 |
Máy hàn TIG DC Thyristor TS 500
|
Nguồn điện sử dụng |
3 pha /50/60 Hz |
220/380-440 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
500 |
Dải dòng hàn |
A |
10~500 |
Điện áp không tải |
V |
78 |
Điện áp hàn DC |
V |
28 |
Chu kỳ tải |
|
80% |
Kích thước |
mm |
500x790x890 |
Trọng lượng |
kg |
|
Máy hàn TIG DC Thyristor TS 800
|
Nguồn điện sử dụng |
3 pha /50/60 Hz |
220/380-440 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
800 |
Dải dòng hàn |
A |
20-800 |
Điện áp không tải |
V |
85 |
Điện áp hàn DC |
V |
35 |
Chu kỳ tải |
% |
80% |
Kích thước |
mm |
530x870x930 |
Máy hàn TIG AC/DC - ARC Thyristor TS 300
|
Nguồn điện sử dụng |
1 pha /50/60 Hz |
220/380-400 V |
Công suất định mức |
KVA |
22 |
Công suất tiêu thụ |
KVA |
24 |
Dải dòng hàn DC |
A |
5-300 |
Dải dòng hàn AC |
A |
10-300 |
Điện áp hàn DC |
V |
28 |
Điện áp hàn AC |
V |
35 |
Điện áp không tải |
V |
80 |
Điện áp hàn |
V |
30 |
Chu kỳ tải |
% |
40% |
Trọng lượng |
kg |
160 |
Máy hàn TIG AC/DC - ARC Thyristor TS 500
|
Nguồn điện sử dụng |
1 pha /50/60 Hz |
220/380-400 V |
Công suất định mức |
KVA |
42 |
Công suất tiêu thụ |
KVA |
43 |
Dải dòng hàn DC |
A |
8-500 |
Dải dòng hàn AC |
A |
15-500 |
Điện áp hàn DC |
V |
32 |
Điện áp hàn AC |
V |
40 |
Điện áp không tải |
V |
85 |
Chu kỳ tải |
|
60% |
Trọng lượng |
kg |
180 |
Kích thước |
mm |
460x790x880 |
Máy hàn TIG Inverter DC 500 WB-500
|
Nguồn điện sử dụng |
1-3 pha /50/60 Hz |
220 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
500 |
Dải dòng hàn TIG |
A |
5-500 |
Dải dòng hàn ARC |
A |
5-380 |
Điện áp hàn TIG |
V |
35 |
Điện áp hàn ARC |
V |
35 |
Công suất hàn TIG |
KVA |
17.9 |
Công suất hàn ARC |
KVA |
18.5 |
Chu kỳ tải |
% |
60% |
Điện áp không tải |
V |
76 |
Kích thước |
mm |
310x530x570 |
Trọng lượng |
kg |
45 |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|