Máy hàn MIG/MAG công suất lớn Đăng tải ngà y 19/07/2007 hồi 11:25:22 (Được xem 17442 lần)
+ Máy hàn MIG MAG Thyristor công suất từ 160A đến 630A cho dòng hàn ổn định
+ Hiển thị dòng hàn bằng đồng hồ hiển thị số có độ chính xác cao nhất
+ Bộ cấp dây ngoài lên đến 30 mét rất thuận lợi cho việc thi công.
+ Các núm điều khiển hiện đại dễ dàng điều chỉnh dòng hàn và tốc độ hàn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
+ Chu kỳ tải lớn giúp máy làm việc liên tục trong điều kiện tốt nhất.
+ Vỏ máy làm bằng tôn có độ dày đến 1.2ly sơn tĩnh điện đảm bảo sự chắc chắn và tính bền vững cao.
Thông số kỹ thuật một số Model MIGSTAR Trung Quốc
Model |
MIG STAR 160 |
MIG STAR 190 |
MIG STAR 210 |
MIG STAR 250 |
Điện áp sử dụng |
1PH-380V/50 Hz |
1PH-380V/50 Hz |
1PH-380V/50 Hz |
1PH-380V/50 Hz |
Công suất định mức tại 60% |
5Kva |
5.7Kva |
6.4Kva |
7.6Kva |
Điện áp không tải |
21-39V |
21-39V |
21-39V |
21-39V |
Dải dòng hàn ±10% |
40-160A |
40-190A |
40-210A |
40-250A |
Chu kỳ tải |
25% |
25% |
25% |
25% |
Số cấp điều chỉnh |
6 |
6 |
6 |
6 |
Đường kính dây hàn |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
Cấp cách điện |
H |
H |
H |
H |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
900×440×700 |
900×440×700 |
900×440×700 |
900×440×700 |
Trọng lượng máy |
50Kg |
60Kg |
65Kg |
75Kg |
Model |
MIG STAR 2103 |
MIG STAR 2503 |
MIG STAR 3153 |
MIG STAR 3503 |
Điện áp sử dụng |
3 PH-380V/50 Hz |
3 PH-380V/50 Hz |
3 PH-380V/50 Hz |
3 PH-380V/50 Hz |
Công suất định mức tại 60% |
5.7Kva |
7.2Kva |
9Kva |
10Kva |
Điện áp không tải |
16-34V |
16-36V |
16-36V |
16-36V |
Dải dòng hàn ±10% |
35-210A |
35-250A |
35-315A |
35-350A |
Chu kỳ tải |
60% |
60% |
35% |
35% |
Số cấp điều chỉnh |
30 |
30 |
30 |
30 |
Đường kính dây hàn |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
0.8-1.0 |
Cấp cách điện |
H |
H |
H |
H |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
980×470×750 |
1030×490×810 |
1030×490×810 |
1030×490×810 |
Trọng lượng máy |
85Kg |
95Kg |
108Kg |
115Kg |
Model |
KG-350 |
KG-500 |
Điện áp sử dụng |
3PH-380V/ 50 Hz |
3PH-380V/ 50 Hz |
Công suất định mức |
18KVA |
32KVA |
Điện áp không tải |
55V |
62V |
Dải dòng hàn ±10% |
60-350A |
60-500A |
Chu kỳ tải |
60% |
60% |
Số cấp điều chỉnh |
Vô cấp |
Vô cấp |
Đường kính dây hàn |
0.8-1.2 |
0.8-1.6 |
Cấp cách điện |
H |
H |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
674×438×755 |
674×438×755 |
Trọng lượng máy |
150Kg |
230Kg |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|