Máy hàn Hồ quang có chức năng hàn TIG loại nhỏ Đăng tải ngà y 10/04/2007 hồi 15:33:23 (Được xem 24170 lần)
Máy hàn hồ quang có chức năng hàn TIG loại nhỏ phù hợp cho những công trình trên cao, Địa bàn thi công khó khăn phức tạp. Các công trình có tính di động. Và đặc biệt phù hợp cho các hộ gia đình dùng để sửa chữa những vật dụng trong nhà khi cần thiết.
Máy có kiểu dáng nhỏ gọn. Trọng lượng lớn nhất đến 5kg.
Máy sử dụng chức năng hàn hồ quang tay và hàn TIG. điều chỉnh dòng hàn bằng nút vặn có độ chính xác cao.
Điện năng sử dụng 220 đấu nối với phích cắm sẵn. Thích nghi với mọi ổ cắm điện cho phép sử dụng thuận lợi và dễ dàng nhất
Máy được để trong Vali kín. kiểu dáng gọn gangd và đẹp mắt.
Chất lượng của máy tốt, giá cả phải chăng và thời gian bảo hành cao. Linh kiện thay thế và phụ kiện tiêu hao thông dụng tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người sử dụng
Máy hàn Hồ quang kết hợp hàn Tig model TECNICA 114
|
Nguồn điện |
1pha |
230 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
17 |
Công suất tiêu thụ |
KW |
2,5 |
Cầu chì |
A |
10 |
Hệ số cos φ |
cos φ |
0,6 |
Điện áp không tải |
V |
80 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷80 |
Đường kính que hàn |
mm |
1,6÷2,5 |
Khả năng cách điện |
|
H |
Trọng lượng |
Kg |
2,9 |
Phụ kiện hàn que kèm theo |
Dây hàn & kẹp hàn, dây mát & kẹp mát, kính hàn |
Máy hàn Hồ quang kết hợp hàn Tig model TECNICA
|
MODEL |
114 |
164 |
184 |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha |
230 V |
230 V |
230 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
12/25 |
12/29 |
13/32 |
Công suất tiêu thụ |
KW |
1,6/3,7 |
1,6/4,6 |
2,0/5,0 |
Cầu chì |
A |
16 |
16 |
16 |
Hệ số cos φ |
cos φ |
0,6 |
0,6 |
0,6 |
Điện áp không tải |
V |
76 |
76 |
76 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷125 |
5÷150 |
5÷160 |
Đường kính que hàn |
mm |
1,6÷3,2 |
1,6÷4,0 |
1,6÷4,0 |
Khả năng cách điện |
|
H |
H |
H |
Trọng lượng |
Kg |
3,4 |
3,4 |
3,5 |
Phụ kiện kèm theo |
Dây hàn & kẹp hàn, dây mát & kẹp mát cho hàn que |
Máy hàn Hồ quang kết hợp hàn Tig model TECNICA
|
MODEL |
150 |
170 |
200 |
Nguồn điện sử dụng |
1 pha |
230 V |
230 V |
230 V |
Dòng điện tiêu thụ |
A |
15,5/25 |
15,5/30 |
17,7/35 |
Công suất tiêu thụ |
KW |
2,3/4,0 |
2,3/4,5 |
2,8/5,5 |
Cầu chì |
A |
16 |
16 |
16 |
Hệ số cos φ |
cos φ |
0,85 |
0,85 |
0,85 |
Điện áp không tải |
V |
75 |
75 |
75 |
Dải dòng hàn |
A |
5÷130 |
5÷150 |
5÷180 |
Đường kính que hàn |
mm |
1,6÷3,2 |
1,6÷4,0 |
1,6÷4,0 |
Khả năng cách điện |
|
H |
H |
H |
Trọng lượng |
Kg |
4,3 |
4,3 |
4,5 |
Phụ kiện kèm theo |
Dây hàn & kẹp hàn, dây mát & kẹp mát cho hàn que |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|