Máy hàn hồ quang xách tay Đăng tải ngà y 19/07/2007 hồi 13:12:45 (Được xem 19173 lần)
Máy hàn que MMA loại nhỏ gọn có tay xách
-Dòng máy hàn que điều khiển dòng hàn thứ cấp cho dòng hàn từ 40 đến 300 A. Độ dầy vật hàn đạt tới 4mm.
-Máy có kích thước nhỏ gọn xách tay, nhẹ nhàng, tính cơ động cao.
-Vỏ kim loại bảo vệ máy. Khả năng cách đi
-Hồ quang hàn ổn định giảm bắn tóe, mối hàn ngấu cho kết cấu cao. Thích hợp với các công trình nhỏ và quy mô gia đình.
-Giá thành hạ hiệu quả kinh tế với mức đầu tư hợp lý.
Model |
HOBBIER-80 |
HOBBIER-100 |
Công suất định mức |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
Điện áp không tải |
1.6Kva |
2Kva |
Điện áp hàn |
48V |
48V |
Dải dòng hàn ±10% |
45-80A |
45-100A |
Chu kỳ tải |
10% |
10% |
Que hàn |
ø1.6 |
ø1.6 |
Cấp cách điện |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
380×295×280 |
380×295×280 |
Trọng lượng máy |
11Kg |
12Kg |
Model |
HOMER-125 |
HOMER-145 |
HOMER-165 |
Công suất định mức |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
Điện áp không tải |
2.2Kva |
2.5Kva |
3.1Kva |
Điện áp hàn |
48V |
48V |
48V |
Dải dòng hàn ±10% |
50-110A |
55-130A |
65-160A |
Chu kỳ tải |
10% |
10% |
10% |
Que hàn |
1.6-2.5 |
1.6-3.2 |
4-Feb |
Cấp cách điện |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
510×260×365 |
510×260×365 |
510×260×365 |
Trọng lượng máy |
14.5Kg |
16.5Kg |
17.5Kg |
Model |
ROBUST-160 |
ROBUST-180 |
ROBUST-200 |
ROBUST-250 |
Công suất định mức |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
Điện áp không tải |
3.1Kva |
3.5Kva |
3.9Kva |
4.9Kva |
Điện áp hàn |
48V |
48V |
48V |
48V |
Dải dòng hàn ±10% |
65-160A |
75-180A |
80-200A |
90-250A |
Chu kỳ tải |
10% |
10% |
10% |
10% |
Que hàn |
2-4 |
2-4 |
2-4 |
2.5-5 |
Cấp cách điện |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
510×260×365 |
510×260×365 |
510×260×365 |
510×260×365 |
Trọng lượng máy |
17.5Kg |
18.5Kg |
20Kg |
21Kg |
Phụ kiện kèm theo |
Kẹp hàn+ cáp hàn; Kẹp mát +cáp mát, kính hàn, chổi đánh xỉ |
Model |
MASTERY-160 |
MASTERY-180 |
MASTERY-200 |
MASTERY-250 |
Công suất định mức |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
1ph 230V/50 Hz |
Điện áp không tải |
4.9Kva |
5.5Kva |
6.1Kva |
7.6Kva |
Điện áp hàn |
50V |
50V |
50V |
50V |
Dải dòng hàn ±10% |
65-160A |
65-180V |
70-200V |
90-250V |
Chu kỳ tải |
20% |
20% |
20% |
20% |
Que hàn |
2-4 |
2-4 |
2-4 |
2.5-5 |
Cấp cách điện |
F |
F |
F |
F |
Mức độ bảo vệ |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
IP21S |
Kích thước |
510×260×365 |
510×260×365 |
510×260×365 |
510×260×365 |
Trọng lượng máy |
25Kg |
26Kg |
27Kg |
28Kg |
Phụ kiện kèm theo |
Kẹp hàn+ cáp hàn; Kẹp mát +cáp mát, kính hàn, chổi đánh xỉ |
.:Credit By Chu Quang Đông:.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Quý khách hàng vui lòng ghé thăm gian trưng bày sản phẩm của chúng tôi tại địa chỉ:
Tầng 1 Nhà CT3B
Mỹ Đình 2 Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 04 7870908
Fax: 04 7870906
Hotline: 0904535355
|